Học-Viện-Chính-Trị-Quốc-Gia-Hồ-chí-Minh (Hà-nội). Phân-Viện-Báo-Chí-và-Tuyên-Truyền | Körperschaft |
Hanoi Vietnam |
6102040-0 | |
Tông-liên-đoàn-lao-động-Việt-Nam (Hà-nội). Ban-kinh-tế-chính-sách-xã-hội | Körperschaft |
Hanoi Vietnam |
6101918-5 | |
Hội-Mỹ-Thuật-Việt-Nam | Körperschaft |
Vietnam |
6101235-X | |
Trǹg-đại-học-văn-hóa (Hanoi) | Körperschaft |
Hanoi Vietnam |
6100822-9 | |
Uy-Ban-Nhân-Dân (Tinh-Gia-lai) | Körperschaft |
Vietnam |
6103727-8 | |
Viẹt nam. Industrial Department |
Organ einer Körperschaft |
Vietnam |
6144883-7 | |
Viẹt nam. Committee for Co-operation and Investment |
Organ einer Körperschaft |
Vietnam |
6131602-7 | |
Trǹg Đại Học S Phạm (Thành Phố Hồ Chí Minh) | Körperschaft |
Vietnam |
6075487-4 | |
Trường Dại Học Kinh Tế & Quân Trị Kinh Doanh (Thai Nguyen) | Körperschaft |
Thai Nguyen Vietnam |
16103980-7 | |
Trung-tâm-nghiên-cứu quó̂c-té̂ (Hà-nội) | Körperschaft |
Hanoi Vietnam |
16017053-9 |