Viện Chiến lược phát triển (Vietnam) | Körperschaft |
Hanoi Vietnam |
6028833-4 | |
Trung-tâm-kinh-tê-châu-Á (Hanoi) | Körperschaft |
Hanoi Vietnam |
6028854-1 | |
Ban-nghiên-cúu-lịch-su-đang (Hanoi) | Körperschaft |
Hanoi Vietnam |
6029144-8 | |
Trung-tâm-nghiên-cúu-địa-lý-nhân-văn (Hanoi) | Körperschaft |
Hanoi Vietnam |
6029145-X | |
Truòng đại học kinh tê quôc dân. Khoa-kinh-tê-nông-nghiêp-và-phát-triên-nông-thôn | Körperschaft |
Hanoi Vietnam |
6029325-1 | |
Vietnam. State Committee for Sciences |
Organ einer Körperschaft |
Vietnam |
5210020-0 | |
Vietnam. Bộ Xây dựng |
Organ einer Körperschaft |
Vietnam |
5286208-2 | |
Viên-khoa-học-xã-hôi (Thành-phô-Hô-chí-Minh) | Körperschaft |
Ho-Chi-Minh-Stadt Vietnam |
5191167-X | |
Bao-tàng-phụ-nũ-nam-bô (Thành-phô-Hô-chí-Minh) | Körperschaft |
Ho-Chi-Minh-Stadt Vietnam |
5191168-1 | |
Bao-tàng-lịch-su-Viêt-nam (Thành-phô-Hô-chí-Minh) | Körperschaft |
Ho-Chi-Minh-Stadt Vietnam |
5191373-2 |